--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mock orange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crowded
:
đông đúccrowded streets phố xá đông đúc
+
yip
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại
+
sprinkle
:
sự rắc, sự rải
+
multinucleate
:
có nhiều nhân
+
dwarf chinkapin oak
:
loài cây rụng lá cây ở phía đông bắc và miền trung Hoa Kỳ, hạt ngọt ăn được và thường tạo thành bụi rậm